Có 2 kết quả:
繃緊 bēng jǐn ㄅㄥ ㄐㄧㄣˇ • 绷紧 bēng jǐn ㄅㄥ ㄐㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brace
(2) taut
(2) taut
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brace
(2) taut
(2) taut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0